Từ "ca khúc" trong tiếng Việt có nghĩa là một bài hát, thường được hiểu là một tác phẩm âm nhạc ngắn có bố cục rõ ràng và mạch lạc. "Ca khúc" có thể là một bài hát đơn lẻ hoặc nằm trong một album lớn hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, khi nói về các tác phẩm của nhạc sĩ, ca sĩ hoặc nhóm nhạc.
Các ví dụ sử dụng từ "ca khúc":
"Trong buổi hòa nhạc tối qua, họ đã trình bày nhiều ca khúc nổi tiếng." (In the concert last night, they performed many famous songs.)
"Ca khúc này không chỉ có giai điệu hay mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc." (This song not only has a beautiful melody but also contains deep meanings.)
Biến thể của từ:
Ca nhạc: Đây là một cụm từ dùng để chỉ nghệ thuật âm nhạc nói chung, bao gồm cả ca khúc và các thể loại âm nhạc khác.
Bài hát: Cũng là một từ dùng để chỉ ca khúc, nhưng thường mang nghĩa chung hơn và không nhất thiết phải có bố cục mạch lạc như ca khúc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bài hát: Là từ đồng nghĩa gần gũi với "ca khúc", có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
Nhạc phẩm: Từ này thường chỉ những tác phẩm âm nhạc có giá trị nghệ thuật cao hơn, có thể bao gồm cả ca khúc và các hình thức âm nhạc khác.
Các cách sử dụng khác:
Ca khúc dân gian: Đây là những bài hát truyền thống, thể hiện văn hóa và phong tục của một dân tộc. Ví dụ: "Bài hát 'Lý cây xanh' là một ca khúc dân gian nổi tiếng."
Ca khúc cách mạng: Những bài hát được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến, thể hiện tinh thần yêu nước, như "Như có Bác trong ngày vui đại thắng".